RAYCOME RBP-7000 - Máy đo huyết áp chuyên dụng dành cho các phòng khám, trung tâm y tế, bệnh viện
RayCome RBP-7000 là máy đo huyết áp tự động chuyên dụng dành cho người trên 12 tuổi, được sử dụng phổ biến tại bệnh viện, phòng khám, và trung tâm y tế. Với công nghệ tiên tiến Pulse Wave, máy đo huyết áp chuyên dụng RayCome RBP-7000 sẽ mang đến khả năng đo huyết áp với độ chính xác cao, đảm bảo tính tiện lợi và an toàn cho người dùng.
Một số tính năng nổi bật của máy đo huyết áp chuyên dụng RayCome RBP-7000
+ Độ chính xác cao: Với sai số chỉ ±2 mmHg, máy đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong quá trình đo huyết áp, giảm thiểu sai số thường gặp do con người can thiệp.
+ Lời nhắc bằng giọng nói: Hệ thống hướng dẫn bằng giọng nói giúp người dùng dễ dàng thực hiện theo các bước đo đúng cách, đảm bảo kết quả luôn chính xác.
+ Bộ nhớ lưu trữ lên tới 100 lần đo: Máy có khả năng lưu trữ đến 100 kết quả đo, tiện lợi cho việc theo dõi và quản lý sức khỏe trong thời gian dài. Khi bộ nhớ đầy, kết quả đo mới sẽ tự động thay thế kết quả cũ nhất.
+ Chất liệu kháng khuẩn, an toàn tuyệt đối: Vải quấn của thiết bị dễ dàng tháo rời và được làm từ chất liệu kháng khuẩn, đảm bảo vệ sinh trong quá trình sử dụng và phù hợp cho mọi môi trường y tế.
+ Hỗ trợ nhiều kích cỡ vòng quấn: Vòng quấn có thể điều chỉnh từ 17 - 42 cm, phù hợp với mọi kích cỡ tay. Người dùng có thể đo độc lập cho cả hai tay mà không gặp trở ngại.
+ Hỗ trợ kết nối dữ liệu tiện lợi: Thiết bị dễ dàng kết nối với hệ thống thông tin bệnh viện (PC/HIC) qua cổng USB, giúp lưu trữ và truyền dữ liệu đo một cách nhanh chóng, chính xác.
+ Chế độ đánh thức thông minh: Khi không sử dụng, máy sẽ tự động chuyển sang trạng thái nghỉ. Nếu có người đến gần, máy sẽ tự kích hoạt và sẵn sàng hoạt động.
+ Kết nối Bluetooth hiện tại: Thiết bị còn hỗ trợ kết nối Bluetooth để chuyển dữ liệu lên phần mềm đám mây, cho phép theo dõi kết quả mọi lúc mọi nơi, thuận tiện cho việc quản lý sức khỏe cá nhân.
Thông số kỹ thuật của máy đo huyết áp chuyên dụng RayCome RBP-7000
Phạm vi đo | Áp suất 0 đến 300mmHg (0-40kPa) |
Tốc độ xung | 30-200/phút |
Độ chính xác | + 2 mmHg |
Nguồn điện | AC100-250V 50/60Hz; DC12V – 3.5A |
Dung lượng lưu trữ | 100 bộ nhớ. |
Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm tương đối / Áp suất không khí | 41 độ F đến 104 độ F (5 độ C đến 40 độ C)/ 15 % đến 80% HR/80 kPa đến 160 kPa |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển / Độ ẩm tương đối / Áp suất không khí | -4 độ F đến 131 độ F (-20 độ C đến 55 độ C) 93% HR/50kPa đến 106 kPa |
Trọng lượng | 6.0 kg |
Kích thước thiết bị | 387,7mm (L) . 244,1mm (W) 340,2 mm (H) (18,56 “(L) ^ 15,83” (W) . 12,17 (H)) |